Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 310 hay Liquid E600, Desire 310 vs Liquid E600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 310 hay Liquid E600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 310 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 310 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 310 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Acer Liquid E600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 310 (4 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinKiểu dáng đẹp , giá thành tốt, dễ sử dụng(3.297 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.553 ngày trước)
tramlikethiết kế đẹp hơn, sang trọng hơn, toát lên vẽ quý phái(3.690 ngày trước)
hakute6nhiều tính năng , dễ sử dụng , sóng khỏe(3.752 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E600 (7 ý kiến)
dailydaumo1chụp ảnh thuận tiện,hình ảnh rõ nét(3.132 ngày trước)
nijianhapkhauthiết kế đẹp hơn, sang trọng hơn, toát lên vẽ quý phái(3.404 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng(3.406 ngày trước)
xedientotnhatCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.553 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.554 ngày trước)
smileshop102kieu dang dep, luot web nhanh, gia ca hop tui tien(3.586 ngày trước)
hoccodon6nhieu tinh nang vµ phan mem hay, he dieu hanh thong minh, pin khoe, ben(3.709 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 310 Black
đại diện cho
Desire 310
vsAcer Liquid E600
đại diện cho
Liquid E600
H
Hãng sản xuấtHTCvsAcerHãng sản xuất
ChipsetMTK6582M (1.3GHz)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvs156gTrọng lượng
Kích thước131.4 x 68.3 x 11.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ