Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 310 (4 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinKiểu dáng đẹp , giá thành tốt, dễ sử dụng(3.346 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.602 ngày trước)
tramlikethiết kế đẹp hơn, sang trọng hơn, toát lên vẽ quý phái(3.739 ngày trước)
hakute6nhiều tính năng , dễ sử dụng , sóng khỏe(3.801 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E600 (7 ý kiến)
dailydaumo1chụp ảnh thuận tiện,hình ảnh rõ nét(3.180 ngày trước)
nijianhapkhauthiết kế đẹp hơn, sang trọng hơn, toát lên vẽ quý phái(3.453 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng(3.455 ngày trước)
xedientotnhatCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.602 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.603 ngày trước)
smileshop102kieu dang dep, luot web nhanh, gia ca hop tui tien(3.635 ngày trước)
hoccodon6nhieu tinh nang vµ phan mem hay, he dieu hanh thong minh, pin khoe, ben(3.758 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 310 Black đại diện cho Desire 310 | vs | Acer Liquid E600 đại diện cho Liquid E600 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | MTK6582M (1.3GHz) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP2 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 156g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.4 x 68.3 x 11.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Desire 310 vs Desire 616 |
Desire 310 vs Liquid Z4 |
Desire 310 vs Liquid E3 |
Desire 310 vs Liquid Z200 |
Desire 310 vs Liquid E700 |
Desire 310 vs Liquid Jade |
Desire 310 vs Liquid X1 |
Desire 310 vs Zenfone 5 |
Desire 310 vs Zenfone 4 |
Desire 310 vs Zenfone 6 |
Desire 310 vs Desire 510 |
Desire 310 vs Desire 516 |
Desire 310 vs Desire L |
Desire 310 vs LG F60 |
Desire 310 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Desire 310 |
L65 Dual D285 vs Desire 310 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 310 |
L80 Dual vs Desire 310 |
ATIV SE vs Desire 310 |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
Galaxy Beam2 vs Desire 310 |
Galaxy K zoom vs Desire 310 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 310 |
Nokia 225 vs Desire 310 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
Lumia 630 vs Desire 310 |
Moto G vs Desire 310 |
Xperia Z1 vs Desire 310 |
lg L70 vs Desire 310 |
lg L90 vs Desire 310 |
Xperia M2 vs Desire 310 |
Liquid E600 vs Liquid E700 |
Liquid E600 vs Liquid Jade |
Liquid E600 vs Liquid X1 |
Liquid E600 vs Zenfone 4 |
Liquid Z200 vs Liquid E600 |
Liquid E3 vs Liquid E600 |
Liquid Z4 vs Liquid E600 |
Liquid Z5 vs Liquid E600 |
Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
Blackberry Z3 vs Liquid E600 |
Blackberry Classic vs Liquid E600 |
Blackberry Passport vs Liquid E600 |
Desire 616 vs Liquid E600 |
One mini 2 vs Liquid E600 |
LG Volt vs Liquid E600 |
Xperia T3 vs Liquid E600 |
Moto E vs Liquid E600 |
Samsung Z vs Liquid E600 |
Desire 210 vs Liquid E600 |
L65 Dual D285 vs Liquid E600 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E600 |
L80 Dual vs Liquid E600 |
ATIV SE vs Liquid E600 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E600 |
Galaxy K zoom vs Liquid E600 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E600 |
Nokia 225 vs Liquid E600 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E600 |
Lumia 630 vs Liquid E600 |