Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn lg L70 (4 ý kiến)
nijianhapkhauMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp(3.453 ngày trước)
xedienhanoinhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp(3.455 ngày trước)
xedienxinMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.602 ngày trước)
xedientotnhatPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.602 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 310 (3 ý kiến)
dailydaumo1màn hình rõ nét,chụp ảnh thuận tiện(3.180 ngày trước)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.433 ngày trước)
phimtoancauMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.603 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG L70 D320N (LG L70 D320F8) White đại diện cho lg L70 | vs | HTC Desire 310 Black đại diện cho Desire 310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | MTK6582M (1.3GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection: Corning Gorilla Glass 2
LG UI v3.0 - SNS applications - XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.2 x 66.8 x 9.5 mm | vs | 131.4 x 68.3 x 11.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
lg L70 vs L40 Dual |
lg L70 vs G Pro 2 |
lg L70 vs Lumia 930 |
lg L70 vs Lumia 635 |
lg L70 vs Lumia 630 |
lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L70 vs LG F60 |
lg L90 vs lg L70 |
L90 Dual vs lg L70 |
G2 mini vs lg L70 |
LG F70 vs lg L70 |
Xperia Z2 vs lg L70 |
Xperia M2 dual vs lg L70 |
Xperia M2 vs lg L70 |
nokia xl vs lg L70 |
nokia x+ vs lg L70 |
nokia x vs lg L70 |
Asha 230 vs lg L70 |
nokia 220 vs lg L70 |
Lumia Icon vs lg L70 |
Moto G Dual sim vs lg L70 |
OPPO Find 5 vs lg L70 |
Moto G vs lg L70 |
Desire 310 vs Desire 616 |
Desire 310 vs Liquid Z4 |
Desire 310 vs Liquid E3 |
Desire 310 vs Liquid Z200 |
Desire 310 vs Liquid E600 |
Desire 310 vs Liquid E700 |
Desire 310 vs Liquid Jade |
Desire 310 vs Liquid X1 |
Desire 310 vs Zenfone 5 |
Desire 310 vs Zenfone 4 |
Desire 310 vs Zenfone 6 |
Desire 310 vs Desire 510 |
Desire 310 vs Desire 516 |
Desire 310 vs Desire L |
Desire 310 vs LG F60 |
Desire 310 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Desire 310 |
L65 Dual D285 vs Desire 310 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 310 |
L80 Dual vs Desire 310 |
ATIV SE vs Desire 310 |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
Galaxy Beam2 vs Desire 310 |
Galaxy K zoom vs Desire 310 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 310 |
Nokia 225 vs Desire 310 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
Lumia 630 vs Desire 310 |
Moto G vs Desire 310 |
Xperia Z1 vs Desire 310 |
lg L90 vs Desire 310 |
Xperia M2 vs Desire 310 |