Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 310 (6 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.453 ngày trước)
xedienhanoibắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.455 ngày trước)
xedienxinCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.602 ngày trước)
shoponlinehc225giá cả hợp lý, dễ sử dụng, cấu hình cao(3.635 ngày trước)
luanlovely6cái này giá rẻ mà xài tốt lắm đó các bạn, màn phím bấm sướng tay lắm(3.739 ngày trước)
hakute6Cấu hình cao, trang bị phần cứng cực đỉnh(3.787 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E700 (4 ý kiến)
dailydaumo1có nhiều chức năng,kiểu dáng nam tính(3.181 ngày trước)
xedientotnhatMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.602 ngày trước)
phimtoancauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.603 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, phù hợp với nhiều người(3.770 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 310 Black đại diện cho Desire 310 | vs | Acer Liquid E700 đại diện cho Liquid E700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | MTK6582M (1.3GHz) | vs | Mediatek MT6582 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP2 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.4 x 68.3 x 11.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Desire 310 vs Desire 616 |
Desire 310 vs Liquid Z4 |
Desire 310 vs Liquid E3 |
Desire 310 vs Liquid Z200 |
Desire 310 vs Liquid E600 |
Desire 310 vs Liquid Jade |
Desire 310 vs Liquid X1 |
Desire 310 vs Zenfone 5 |
Desire 310 vs Zenfone 4 |
Desire 310 vs Zenfone 6 |
Desire 310 vs Desire 510 |
Desire 310 vs Desire 516 |
Desire 310 vs Desire L |
Desire 310 vs LG F60 |
Desire 310 vs Desire 320 |
Desire 210 vs Desire 310 |
L65 Dual D285 vs Desire 310 |
Lucid 3 VS876 vs Desire 310 |
L80 Dual vs Desire 310 |
ATIV SE vs Desire 310 |
Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
Galaxy Beam2 vs Desire 310 |
Galaxy K zoom vs Desire 310 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 310 |
Nokia 225 vs Desire 310 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
Lumia 630 vs Desire 310 |
Moto G vs Desire 310 |
Xperia Z1 vs Desire 310 |
lg L70 vs Desire 310 |
lg L90 vs Desire 310 |
Xperia M2 vs Desire 310 |
Liquid E700 vs Liquid Jade |
Liquid E700 vs Liquid X1 |
Liquid E700 vs Zenfone 4 |
Liquid E600 vs Liquid E700 |
Liquid Z200 vs Liquid E700 |
Liquid E3 vs Liquid E700 |
Liquid Z4 vs Liquid E700 |
Liquid Z5 vs Liquid E700 |
Blackberry 9720 vs Liquid E700 |
Blackberry Z3 vs Liquid E700 |
Blackberry Classic vs Liquid E700 |
Blackberry Passport vs Liquid E700 |
Desire 616 vs Liquid E700 |
One mini 2 vs Liquid E700 |
LG Volt vs Liquid E700 |
Xperia T3 vs Liquid E700 |
Moto E vs Liquid E700 |
Samsung Z vs Liquid E700 |
Desire 210 vs Liquid E700 |
L65 Dual D285 vs Liquid E700 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid E700 |
L80 Dual vs Liquid E700 |
ATIV SE vs Liquid E700 |
Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
Galaxy Beam2 vs Liquid E700 |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E700 |
Nokia 225 vs Liquid E700 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
Lumia 630 vs Liquid E700 |