Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 225 hay L80 Dual, Nokia 225 vs L80 Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 225 hay L80 Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 225 (Nokia N225) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 225 (Nokia N225) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L80 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L80 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 225 (1 ý kiến)
luanlovely6gia re hon trong ca tinh hon dep hon(3.691 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L80 Dual (2 ý kiến)
hakute6ứng dụng hay hơn.giao diện đẹp hơn nhiều.(3.661 ngày trước)
hoccodon6mẫu mới nói về sức mạnh của máy thì cũng không thua ai cả nói chung nhìn sang trọng(3.757 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 225 (Nokia N225) Black
đại diện cho
Nokia 225
vsLG L80 Dual SIM Black
đại diện cho
L80 Dual
H
Hãng sản xuấtNokiavsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM8210Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình252K màu-TFTvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 2540mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Đỏ
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99.7gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước124 x 55.5 x 10.4 mmvsKích thước
D

Đối thủ