Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 225 (1 ý kiến)

tramlikedễ sử dụng và tôi thích sản phẩm nay(3.876 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E3 (2 ý kiến)

hoccodon6dung suong hon, sang trong hon,(3.907 ngày trước)

hakute6màn hình sắc nét, rực rỡ cho cảm giác rất đẹp(3.934 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 225 (Nokia N225) Black đại diện cho Nokia 225 | vs | Acer Liquid E3 đại diện cho Liquid E3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 252K màu-TFT | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- MP4/H.263 player - MP3/WAV/AAC player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - DTS sound enhancement
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 21giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Đỏ • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99.7g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124 x 55.5 x 10.4 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Nokia 225 vs Nokia 225 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 130 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 107 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 108 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Samsung Metro 360 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 208 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 208 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Coocel i6 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid E3 |