Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 225 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 208 Dual Sim (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/11/dph1414836779.png)
congtynamaMáy có 2 khe cắm thẻ sim tiện dụng(3.604 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 225 (Nokia N225) Black đại diện cho Nokia 225 | vs | Nokia 208 Dual SIM Black đại diện cho Nokia 208 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 252K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- MP4/H.263 player - MP3/WAV/AAC player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/AAC player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 21giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Đỏ • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99.7g | vs | 90g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124 x 55.5 x 10.4 mm | vs | 114.2 x 50.9 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 225 vs Nokia 225 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 130 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 107 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 108 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Samsung Metro 360 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Nokia 208 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Coocel i6 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |