Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 300.000 ₫ Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 225 (Nokia N225) Black đại diện cho Nokia 225 | vs | Nokia 130 Black đại diện cho Nokia 130 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Không có | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Không có | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 128 x 160pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 252K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | - | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio • MP4 | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- MP4/H.263 player - MP3/WAV/AAC player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS applications
- MP3/WAV/AAC player - MP4/H.263 player - Photo viewer - Organizer - Voice memo | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 21giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | 850giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Đỏ • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99.7g | vs | 69g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124 x 55.5 x 10.4 mm | vs | 106 x 45.5 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 225 vs Nokia 225 Dual SIM |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom |
Nokia 225 vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 vs ATIV SE |
Nokia 225 vs L80 Dual |
Nokia 225 vs Lucid 3 VS876 |
Nokia 225 vs L65 Dual D285 |
Nokia 225 vs Desire 210 |
Nokia 225 vs Desire 310 |
Nokia 225 vs Liquid Z4 |
Nokia 225 vs Liquid E3 |
Nokia 225 vs Liquid Z200 |
Nokia 225 vs Liquid E600 |
Nokia 225 vs Liquid E700 |
Nokia 225 vs Liquid Jade |
Nokia 225 vs Liquid X1 |
Nokia 225 vs Zenfone 4 |
Nokia 225 vs Nokia 107 |
Nokia 225 vs Nokia 108 |
Nokia 225 vs Samsung Metro 360 |
Nokia 225 vs Nokia 208 |
Nokia 225 vs Nokia 208 Dual Sim |
Nokia 225 vs Coocel i6 |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 |
Lumia 630 vs Nokia 225 |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 |
nokia 220 vs Nokia 225 |
Nokia 301 vs Nokia 225 |