Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 225 hay Nokia 130, Nokia 225 vs Nokia 130

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 225 hay Nokia 130 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 225
( 0 người chọn )
vs
Nokia 130
( 0 người chọn )
Nokia 225
Nokia 130

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 225 (Nokia N225) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 225 (Nokia N225) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 225 (Nokia N225) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 130 Black
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 130 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 130 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 130 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 130 Red
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia 130 White
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 225 (Nokia N225) Black
đại diện cho
Nokia 225
vsNokia 130 Black
đại diện cho
Nokia 130
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsKhông cóChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vsKhông cóHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs1.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình252K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/AAC player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- SNS applications
- MP3/WAV/AAC player
- MP4/H.263 player
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại21giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Đỏ
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99.7gvs69gTrọng lượng
Kích thước124 x 55.5 x 10.4 mmvs106 x 45.5 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ