Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Golden hay Desire 500, Galaxy Golden vs Desire 500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Golden hay Desire 500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I9230 Galaxy Golden
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 500 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 500 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire 500 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Golden (7 ý kiến)
nijianhapkhauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.399 ngày trước)
xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.404 ngày trước)
anht401cũng đa tính năng và tiện ích, nói chung phù hợp với túi tiền(3.437 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.552 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.552 ngày trước)
hoccodon6Máy thiết kế đẹp, sang trọng, độ bền cao, hoạt động ổn định hơn(3.837 ngày trước)
hoacodonNhìn máy này giống các máy các đời trước kia(3.972 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 500 (3 ý kiến)
xedienxinKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.552 ngày trước)
luanlovely6giá rẻ và cũng đầy đủ chức năng(3.739 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh máy chạy nhanh pin lâu(3.793 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I9230 Galaxy Golden
đại diện cho
Galaxy Golden
vsHTC Desire 500 Black
đại diện cho
Desire 500
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Secondary external 3.5 inches Super AMOLED, 16M colors display (480 x 800 pixels)
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement
- 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1820mAHvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng179gvs123gTrọng lượng
Kích thước118 x 59.5 x 15.8 mmvs131.8 x 66.9 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ