Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Golden (7 ý kiến)

nijianhapkhauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.585 ngày trước)

xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.590 ngày trước)

anht401cũng đa tính năng và tiện ích, nói chung phù hợp với túi tiền(3.623 ngày trước)

phimtoancauKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.738 ngày trước)

xedientotnhatKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.738 ngày trước)

hoccodon6Máy thiết kế đẹp, sang trọng, độ bền cao, hoạt động ổn định hơn(4.023 ngày trước)

hoacodonNhìn máy này giống các máy các đời trước kia(4.158 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 500 (3 ý kiến)

xedienxinKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.738 ngày trước)

luanlovely6giá rẻ và cũng đầy đủ chức năng(3.925 ngày trước)

hakute6cấu hình mạnh máy chạy nhanh pin lâu(3.979 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9230 Galaxy Golden đại diện cho Galaxy Golden | vs | HTC Desire 500 Black đại diện cho Desire 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Secondary external 3.5 inches Super AMOLED, 16M colors display (480 x 800 pixels)
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1820mAH | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 179g | vs | 123g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118 x 59.5 x 15.8 mm | vs | 131.8 x 66.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Golden vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs One Max | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Desire 500 |
![]() | ![]() | G Pro Lite Dual vs Desire 500 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 500 |