Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus L2 II hay Desire 500, Optimus L2 II vs Desire 500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus L2 II hay Desire 500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L2 II E435
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 500 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 500 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire 500 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus L2 II (8 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.431 ngày trước)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.431 ngày trước)
anht401cũng không thích dùng LG lắm, nhưng được cái màn hình cũng to và đa tính năng và ứng dụng(3.469 ngày trước)
phimtoancauHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.584 ngày trước)
xedientotnhatĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.584 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp và gọn, tiện lợi , phù hợp túi tiền(3.739 ngày trước)
dailydaumo1máy thiết kế đẹp, trẻ trung, màn hình lớn, pin tốt(3.884 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng, màu sắc hài hoà, sang trọng, giá cả hợp lí, thiết kế đẹp, bộ nhớ nhiều(4.004 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 500 (4 ý kiến)
xedienxinĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.584 ngày trước)
MINHHUNG6rẻ hơn mà cấu hình ngon hơn, tốc độ ổn hơn, màn hình lộng lẫy rộng hơn.(3.684 ngày trước)
hakute6cấu hình khá cao và thích hợp cho nhiều loại công việc khác nhau, hơn nữa mẫu mã cũng đẹp hơn(3.770 ngày trước)
hoccodon6Chất lượng tốt, hình dáng, màu sắc khá đẹp, giá thành không quá cao(3.856 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L2 II E435
đại diện cho
Optimus L2 II
vsHTC Desire 500 Black
đại diện cho
Desire 500
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement
- 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvs123gTrọng lượng
Kích thước102 x 61 x 12 mmvs131.8 x 66.9 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ