Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L2 II (8 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.431 ngày trước)
xedienhanoiHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.431 ngày trước)
anht401cũng không thích dùng LG lắm, nhưng được cái màn hình cũng to và đa tính năng và ứng dụng(3.469 ngày trước)
phimtoancauHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.584 ngày trước)
xedientotnhatĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.584 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp và gọn, tiện lợi , phù hợp túi tiền(3.739 ngày trước)
dailydaumo1máy thiết kế đẹp, trẻ trung, màn hình lớn, pin tốt(3.884 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng, màu sắc hài hoà, sang trọng, giá cả hợp lí, thiết kế đẹp, bộ nhớ nhiều(4.004 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 500 (4 ý kiến)
xedienxinĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.584 ngày trước)
MINHHUNG6rẻ hơn mà cấu hình ngon hơn, tốc độ ổn hơn, màn hình lộng lẫy rộng hơn.(3.684 ngày trước)
hakute6cấu hình khá cao và thích hợp cho nhiều loại công việc khác nhau, hơn nữa mẫu mã cũng đẹp hơn(3.770 ngày trước)
hoccodon6Chất lượng tốt, hình dáng, màu sắc khá đẹp, giá thành không quá cao(3.856 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L2 II E435 đại diện cho Optimus L2 II | vs | HTC Desire 500 Black đại diện cho Desire 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1540mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 123g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102 x 61 x 12 mm | vs | 131.8 x 66.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus L2 II vs Vu 3 |
Optimus L2 II vs One Max |
Optimus L2 II vs Desire 300 |
Optimus L2 II vs Desire 601 |
Optimus L2 II vs Moto G |
Optimus L2 II vs Nexus 5 |
G Pro Lite Dual vs Optimus L2 II |
G Pro Lite vs Optimus L2 II |
Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II |
Galaxy Round vs Optimus L2 II |
Galaxy Golden vs Optimus L2 II |
Galaxy Light vs Optimus L2 II |
Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II |
Asha 500 vs Optimus L2 II |
Asha 500 Dual SIM vs Optimus L2 II |
Lumia 1320 vs Optimus L2 II |
Optimus L4 vs Optimus L2 II |
Asha 307 vs Optimus L2 II |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II |
Lumia 1520 vs Optimus L2 II |
Xperia Z1 vs Optimus L2 II |
iPhone 5S vs Optimus L2 II |
iPhone 5C vs Optimus L2 II |
LG G2 vs Optimus L2 II |
Motorola Moto X vs Optimus L2 II |
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 500 vs Desire 700 |
Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 500 vs Desire 501 |
Desire 500 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 500 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 601 vs Desire 500 |
Desire 300 vs Desire 500 |
One Max vs Desire 500 |
G Pro Lite Dual vs Desire 500 |
G Pro Lite vs Desire 500 |
Galaxy Round vs Desire 500 |
Galaxy Golden vs Desire 500 |
Galaxy Light vs Desire 500 |
Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
Asha 500 vs Desire 500 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 |
Lumia 1320 vs Desire 500 |
Optimus L4 vs Desire 500 |
Asha 307 vs Desire 500 |
Galaxy Trend vs Desire 500 |
Galaxy Star Pro vs Desire 500 |
Asha 503 vs Desire 500 |
Desire 600 dual sim vs Desire 500 |