Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 500 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.319 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất(3.319 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire 620 Dual Sim (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 500 Black đại diện cho Desire 500 | vs | HTC Desire 620 Dual Sim Black đại diện cho HTC Desire 620 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 768 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Camera trước 5 MP
- HTC Sense UI - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 123g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.8 x 66.9 x 9.9 mm | vs | 150.1 x 72.7 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 500 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Desire 526+ Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
One Max vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Optimus L2 II vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite Dual vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Desire 600 dual sim vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 |
![]() | ![]() | HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 626 |
![]() | ![]() | HTC Desire 620G Dual Sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | HTC Desire 610 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | HTC Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | desire 816g vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 612 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 516 vs HTC Desire 620 Dual Sim |