Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 500 (1 ý kiến)
hakute6cấu hình khủng.máy chạy êm,tiết kiệm pin(3.770 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 Dual sim (8 ý kiến)
nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.431 ngày trước)
xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.436 ngày trước)
xedienxinMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.584 ngày trước)
xedientotnhatCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.584 ngày trước)
phimtoancauĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.585 ngày trước)
luanlovely6Bề ngoài sang trọng lịch lãm, Màn hình rộng và bắt mắt.(3.739 ngày trước)
machinevietnamthông số kỹ thuật có nhỉnh hơn chút,(3.884 ngày trước)
hoccodon6y là dòng máy thông minh, máy khá bền và nhiều ứng dụng(3.905 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 500 Black đại diện cho Desire 500 | vs | HTC Desire 601 dual sim Black đại diện cho Desire 601 Dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - 1/4'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 123g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.8 x 66.9 x 9.9 mm | vs | 134.5 x 66.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 500 vs Desire 700 |
Desire 500 vs Desire 501 |
Desire 500 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 500 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 601 vs Desire 500 |
Desire 300 vs Desire 500 |
One Max vs Desire 500 |
Optimus L2 II vs Desire 500 |
G Pro Lite Dual vs Desire 500 |
G Pro Lite vs Desire 500 |
Galaxy Round vs Desire 500 |
Galaxy Golden vs Desire 500 |
Galaxy Light vs Desire 500 |
Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
Asha 500 vs Desire 500 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 |
Lumia 1320 vs Desire 500 |
Optimus L4 vs Desire 500 |
Asha 307 vs Desire 500 |
Galaxy Trend vs Desire 500 |
Galaxy Star Pro vs Desire 500 |
Asha 503 vs Desire 500 |
Desire 600 dual sim vs Desire 500 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find Way |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
Desire 601 Dual sim vs Desire 510 |
Desire 601 Dual sim vs Butterfly 2 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 612 |
Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |