Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn G Pro Lite Dual (7 ý kiến)
nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất(3.431 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.436 ngày trước)
phimtoancauCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.584 ngày trước)
hakute6hãng này xài là ok lắm ko phải bận tâm gì nữa(3.770 ngày trước)
hoccodon6cáu hình mạnh, chạy chương trình nhanh(3.875 ngày trước)
luanlovely6mẫu mới, màn hình nhỏ gọn rất dẽ sử dụng(3.951 ngày trước)
hoacodoncái này rất nhiều tính năng, phù hợp với các bạn nam(4.004 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 500 (3 ý kiến)
xedienxinKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.584 ngày trước)
xedientotnhatMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.584 ngày trước)
tramlikeThiết kế đẹp, hợp với nam. giá thành rẻ(3.698 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG G Pro Lite Dual Black đại diện cho G Pro Lite Dual | vs | HTC Desire 500 Black đại diện cho Desire 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 123g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | vs | 131.8 x 66.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
G Pro Lite Dual vs Optimus L2 II |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs One Max |
G Pro Lite Dual vs Desire 300 |
G Pro Lite Dual vs Desire 601 |
G Pro Lite vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Round vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Golden vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Light vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite Dual |
Lumia 1320 vs G Pro Lite Dual |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual |
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 500 vs Desire 700 |
Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 500 vs Desire 501 |
Desire 500 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 500 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 601 vs Desire 500 |
Desire 300 vs Desire 500 |
One Max vs Desire 500 |
Optimus L2 II vs Desire 500 |
G Pro Lite vs Desire 500 |
Galaxy Round vs Desire 500 |
Galaxy Golden vs Desire 500 |
Galaxy Light vs Desire 500 |
Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
Asha 500 vs Desire 500 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 |
Lumia 1320 vs Desire 500 |
Optimus L4 vs Desire 500 |
Asha 307 vs Desire 500 |
Galaxy Trend vs Desire 500 |
Galaxy Star Pro vs Desire 500 |
Asha 503 vs Desire 500 |
Desire 600 dual sim vs Desire 500 |