Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn G Pro Lite (8 ý kiến)
nijianhapkhauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.319 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.324 ngày trước)
phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.472 ngày trước)
hakute6bền máy, chạy mượt, mát máy nữa(3.658 ngày trước)
dailydaumo1chọn nó, thật tuyệt vời khi được sở hữu 1 chiếc(3.780 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp ko chê vào đâu được tốt hơn Desire(3.797 ngày trước)
luanlovely6có tính năng gần tương đương Desire 500 mà giá lại rẻ hơn(3.839 ngày trước)
hoacodonfull chức năng, màn hình rộng,màu sắc đẹp, nghe gọi tốt(3.892 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 500 (3 ý kiến)
xedienxinCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.472 ngày trước)
xedientotnhatMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.472 ngày trước)
machinevietnamthời lượng pin va tính năng k cao bang(3.772 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG G Pro Lite (Pro Lite D680) Black đại diện cho G Pro Lite | vs | HTC Desire 500 Black đại diện cho Desire 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 123g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | vs | 131.8 x 66.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
G Pro Lite vs G Pro Lite Dual |
G Pro Lite vs Optimus L2 II |
G Pro Lite vs Vu 3 |
G Pro Lite vs One Max |
G Pro Lite vs Desire 300 |
G Pro Lite vs Desire 601 |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite |
Galaxy Round vs G Pro Lite |
Galaxy Golden vs G Pro Lite |
Galaxy Light vs G Pro Lite |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite |
Asha 500 vs G Pro Lite |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite |
Lumia 1320 vs G Pro Lite |
Optimus L4 vs G Pro Lite |
Asha 307 vs G Pro Lite |
Galaxy Trend vs G Pro Lite |
Desire 500 vs Lumia 525 |
Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 500 vs Desire 700 |
Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 500 vs Desire 501 |
Desire 500 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 500 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 601 vs Desire 500 |
Desire 300 vs Desire 500 |
One Max vs Desire 500 |
Optimus L2 II vs Desire 500 |
G Pro Lite Dual vs Desire 500 |
Galaxy Round vs Desire 500 |
Galaxy Golden vs Desire 500 |
Galaxy Light vs Desire 500 |
Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
Asha 500 vs Desire 500 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 |
Lumia 1320 vs Desire 500 |
Optimus L4 vs Desire 500 |
Asha 307 vs Desire 500 |
Galaxy Trend vs Desire 500 |
Galaxy Star Pro vs Desire 500 |
Asha 503 vs Desire 500 |
Desire 600 dual sim vs Desire 500 |