Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Elife E7 (4 ý kiến)
trangvth88Thiết kế đẹp hơn, mẫu mã sang trọng, nhìn đã thích(3.472 ngày trước)
meoca212Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.490 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi cho công việc và giải trí(3.584 ngày trước)
phimtoancauHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.594 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 816 (6 ý kiến)
nijianhapkhauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất(3.352 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế nhỏ gọn,nhẹ nhàng,camera sắc nét(3.438 ngày trước)
anht402dùng hàng HTC chả thích hơn ah, dùng mấy cái hãng kia cho phí tiền(3.499 ngày trước)
anht404Desire 816 được xem là “siêu mẫu” vỏ nhựa của HTC bởi máy có thiết kế đẹp, màn hình rộng, mang phong cách hiện đạ(3.500 ngày trước)
anht403Thiết kế đẹp hơn, mẫu mã sang trọng, nhìn đã thích(3.500 ngày trước)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.501 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Gionee Elife E7 16GB đại diện cho Elife E7 | vs | HTC Desire 816 Black đại diện cho Desire 816 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Gionee | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.2 GHz Quad-core | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - HTC Sense UI v5.5
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 21giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 740giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 156.6 x 78.7 x 8 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Elife E7 vs Vibe Z |
Lenovo S930 vs Elife E7 |
Lenovo s720 vs Elife E7 |
Lenovo S650 vs Elife E7 |
Moto G vs Elife E7 |
Zenfone 6 vs Elife E7 |
Zenfone 5 vs Elife E7 |
Xperia T2 Ultra vs Elife E7 |
Desire 300 vs Elife E7 |
Desire 816 vs Philips I928 |
Desire 816 vs Lenovo S850 |
Desire 816 vs Desire Eye |
Desire 816 vs HTC One M8 |
Desire 816 vs LG G3 S Dual |
Desire 816 vs Desire 820s |
Desire 816 vs Desire 612 |
Desire 816 vs HTC Desire 620G Dual Sim |
Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 816 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
Desire 816 vs Desire 826 |
Desire 816 vs Desire 820s Dual Sim |
Zenfone 6 vs Desire 816 |
Zenfone 5 vs Desire 816 |
Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
Desire 300 vs Desire 816 |
G Pro 2 vs Desire 816 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
One Max vs Desire 816 |
LG G3 S vs Desire 816 |
lg g3 vs Desire 816 |
Xperia M2 dual vs Desire 816 |
LG G3 isai vs Desire 816 |
Butterfly 2 vs Desire 816 |
Desire 510 vs Desire 816 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
Desire 601 vs Desire 816 |
Desire 820 vs Desire 816 |