Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 816 (3 ý kiến)
xedienhanoiđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.389 ngày trước)
xedienxinVuông vắn mà lại thanh lịch, cảm ứng mượt mà, nên mua(3.535 ngày trước)
phimtoancauthiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.540 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G3 S Dual (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 816 Black đại diện cho Desire 816 | vs | LG G3 S Dual (LG G3 Beat Dual) Metallic Black đại diện cho LG G3 S Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.6 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI v5.5
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Ion 2540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 21giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 740giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 156.6 x 78.7 x 8 mm | vs | 137.75 x 69.6 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 816 vs Philips I928 |
Desire 816 vs Lenovo S850 |
Desire 816 vs Desire Eye |
Desire 816 vs HTC One M8 |
Desire 816 vs Desire 820s |
Desire 816 vs Desire 612 |
Desire 816 vs HTC Desire 620G Dual Sim |
Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 816 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
Desire 816 vs Desire 826 |
Desire 816 vs Desire 820s Dual Sim |
Elife E7 vs Desire 816 |
Zenfone 6 vs Desire 816 |
Zenfone 5 vs Desire 816 |
Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
Desire 300 vs Desire 816 |
G Pro 2 vs Desire 816 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
One Max vs Desire 816 |
LG G3 S vs Desire 816 |
lg g3 vs Desire 816 |
Xperia M2 dual vs Desire 816 |
LG G3 isai vs Desire 816 |
Butterfly 2 vs Desire 816 |
Desire 510 vs Desire 816 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
Desire 601 vs Desire 816 |
Desire 820 vs Desire 816 |
LG G3 S Dual vs LG G3 Dual-LTE |
LG G3 S Dual vs LG G3 A |
LG G3 S Dual vs LG G3 Screen |
LG G3 S Dual vs Meizu MX4 |
LG G3 S Dual vs Meizu MX4 Pro |
LG G3 S Dual vs Meizu m2 Note |
HTC One M8 vs LG G3 S Dual |
LG G3 isai vs LG G3 S Dual |
LG G3 S vs LG G3 S Dual |
lg g3 vs LG G3 S Dual |
Xperia M2 dual vs LG G3 S Dual |
iPhone 6 Plus vs LG G3 S Dual |
iPhone 6 vs LG G3 S Dual |