Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus L2 II hay Desire 300, Optimus L2 II vs Desire 300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus L2 II hay Desire 300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L2 II E435
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus L2 II (3 ý kiến)
xedienxinĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.466 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.466 ngày trước)
luanlovely6pin dùng lâu , sóng khỏe , giá mềm , mẫu mã đẹp(3.840 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 300 (7 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng nữ tính,có nhiểu chức năng hơn(3.139 ngày trước)
nijianhapkhauđẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.318 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ(3.322 ngày trước)
phimtoancauPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.467 ngày trước)
MINHHUNG6màn hình rộng!ứng dụng nhiều!camera độ phân giải cao(3.564 ngày trước)
hakute6Giá cả hợp với túi tiền với mình hơn. Mình thích thiết kế mỏng và thanh.(3.610 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, vừa bền vừa tiện dụng, các ứng dụng giải trí tốt(3.708 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L2 II E435
đại diện cho
Optimus L2 II
vsHTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
đại diện cho
Desire 300
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvs624 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvs120gTrọng lượng
Kích thước102 x 61 x 12 mmvs131.8 x 66.2 x 10.1 mmKích thước
D

Đối thủ