Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (1 ý kiến)
MINHHUNG6thiết kế đẹp hơn cũng như chất lượng pin(3.652 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L2 II (8 ý kiến)
giadungtotMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.293 ngày trước)
nijianhapkhauhiệu năng tốt. trang bị nhiều tính năng mới(3.528 ngày trước)
xedienhanoipin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng mua(3.533 ngày trước)
hotronganhangNghe nhạc đã hơn, lướt tốt, giá hơi cao(3.536 ngày trước)
hakute6Giá rẻ nhưng dùng cũng tạm được(3.666 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng nhỏ gọn,nổi bật, cấu hình cao,(3.697 ngày trước)
luanlovely6lướt web với tốc độ cao và rất sành điệu(3.942 ngày trước)
hoacodonkiểu máy thời trang, hệ điều hành ổn định(3.983 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 500 Dual SIM Black đại diện cho Asha 500 Dual SIM | vs | LG Optimus L2 II E435 đại diện cho Optimus L2 II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Photo editor
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 100.3 x 58.1 x 12.8 mm | vs | 102 x 61 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 500 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Golden |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
Asha 500 Dual SIM vs One Max |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 300 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 601 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 205 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 500 Dual SIM |
Lumia 1320 vs Asha 500 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM |
Optimus L2 II vs Vu 3 |
Optimus L2 II vs One Max |
Optimus L2 II vs Desire 300 |
Optimus L2 II vs Desire 601 |
Optimus L2 II vs Desire 500 |
Optimus L2 II vs Moto G |
Optimus L2 II vs Nexus 5 |
G Pro Lite Dual vs Optimus L2 II |
G Pro Lite vs Optimus L2 II |
Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II |
Galaxy Round vs Optimus L2 II |
Galaxy Golden vs Optimus L2 II |
Galaxy Light vs Optimus L2 II |
Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II |
Asha 500 vs Optimus L2 II |
Lumia 1320 vs Optimus L2 II |
Optimus L4 vs Optimus L2 II |
Asha 307 vs Optimus L2 II |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II |
Lumia 1520 vs Optimus L2 II |
Xperia Z1 vs Optimus L2 II |
iPhone 5S vs Optimus L2 II |
iPhone 5C vs Optimus L2 II |
LG G2 vs Optimus L2 II |
Motorola Moto X vs Optimus L2 II |