Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn G Pro Lite (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1màn hình rõ nét,hợp thời trang hơn(3.139 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6thởi trang phong cách nên nó vượt trội hơn. Nhỏ gọn nữa(3.559 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6màn hình cảm ứng chạy rất mượt, hình ảnh sắc nét, cực kì tiết kiệm pin(3.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L2 II (4 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauđẹp hơn, camera chụp sành điệu, cấu hình cao(3.396 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinthởi trang phong cách nên nó vượt trội hơn. Nhỏ gọn nữa(3.396 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6máy đẹp, chạy tốt hơn máy bên kia nhiều(3.789 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6cấu hình đỉnh, đẳng cấp đỉnh cao(3.831 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG G Pro Lite (Pro Lite D680) Black đại diện cho G Pro Lite | vs | LG Optimus L2 II E435 đại diện cho Optimus L2 II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | vs | 102 x 61 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
G Pro Lite vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
G Pro Lite vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite vs One Max | ![]() | ![]() |
G Pro Lite vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs One Max |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Moto G |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | G Pro Lite Dual vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Lumia 1520 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | LG G2 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Motorola Moto X vs Optimus L2 II |