Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 22 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black đại diện cho HTC Wildfire | vs | HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black đại diện cho Wildfire S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7225 (528 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - HTC Sense UI - autofocus - Turn-to-mute and lift-to-dim-out a call - Smile detection, geo-tagging - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications | vs | - SNS integration
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 690giờ | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.8 x 60.4 x 12 mm | vs | 101.3 x 59.4 x 12.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Wildfire vs HTC HD mini | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Galaxy Gio | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs HTC Smart | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Sony Ericsson W8 | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
HTC Salsa vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Optimus One vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Galaxy Y |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Galaxy Gio |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Liquid mini E310 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs Wildfire S |
![]() | ![]() | HTC Salsa vs Wildfire S |
![]() | ![]() | Nokia N97 mini vs Wildfire S |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Wildfire S |
![]() | ![]() | LG Optimus vs Wildfire S |
![]() | ![]() | Storm 9530 vs Wildfire S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S |
root up rom, ép xung lên khủng(4.429 ngày trước)
màu xấu hơn HTC Wildfire s(4.772 ngày trước)