Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N97 mini (3 ý kiến)
tramlikesức mạnh công nghệ vượt bật so với những sản phẩm kinh điển khác(3.680 ngày trước)
hakute6Chịu va chạm , Pin cực lâu , wifi bắt sóng tốt(3.745 ngày trước)
DominhhienN97 dùng cũng hay, rẻ hơn wildfire S, tính năng nhạy bén, kiểu dáng đẹp, mạnh mẽ, phù hợp với Nam giới. Đây là lựa chọn tốt.(4.669 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wildfire S (5 ý kiến)
hoccodon6tốt hơn, khả năng ứng dụng cũng tốt hơn(3.707 ngày trước)
tienbac999HTC hơn hẳn với N97 vì có hệ điều hành thông mình, các hỗ trợ giao tiếp cũng khá hơn(4.128 ngày trước)
v_hoa35Tốt hơn Nokia N97 mini nhiều, nên chon Wildfire S(4.453 ngày trước)
tomatomobileHTC hơn hẳn với N97 vì có hệ điều hành thông mình, các hỗ trợ giao tiếp cũng khá hơn.(4.683 ngày trước)
mkdlufuvào mạng nhanh hơn.dùng ổn định.(4.729 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N97 mini Cherry Black đại diện cho Nokia N97 mini | vs | HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black đại diện cho Wildfire S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Carl Zeiss optics | vs | - SNS integration
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 52.5 x 14.2 mm | vs | 101.3 x 59.4 x 12.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N97 mini vs Galaxy 551 |
Nokia N97 mini vs HTC Touch Pro2 |
Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia N97 mini vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Nokia N97 mini |
Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini |
Nokia N900 vs Nokia N97 mini |
Nokia X6 vs Nokia N97 mini |
Milestone vs Nokia N97 mini |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini |
iPhone 3G vs Nokia N97 mini |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini |
Wildfire S vs Galaxy Spica |
Wildfire S vs Nokia 500 |
Wildfire S vs Galaxy Y |
Wildfire S vs Galaxy Gio |
Wildfire S vs Sony Ericsson W8 |
Wildfire S vs Sony Xperia mini |
Wildfire S vs Sony Xperia pro |
Wildfire S vs Liquid mini E310 |
HTC ChaCha vs Wildfire S |
HTC Salsa vs Wildfire S |
5530 XpressMusic vs Wildfire S |
HTC Wildfire vs Wildfire S |
LG Optimus vs Wildfire S |
Storm 9530 vs Wildfire S |
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S |