Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N97 mini hay Wildfire S, Nokia N97 mini vs Wildfire S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N97 mini hay Wildfire S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N97 mini Cherry Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Nokia N97 mini Garnet
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia N97 Mini Gold Edition
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia N97 Mini Oakley edition
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia N97 mini White
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Wildfire S T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N97 mini (3 ý kiến)
tramlikesức mạnh công nghệ vượt bật so với những sản phẩm kinh điển khác(3.680 ngày trước)
hakute6Chịu va chạm , Pin cực lâu , wifi bắt sóng tốt(3.745 ngày trước)
DominhhienN97 dùng cũng hay, rẻ hơn wildfire S, tính năng nhạy bén, kiểu dáng đẹp, mạnh mẽ, phù hợp với Nam giới. Đây là lựa chọn tốt.(4.669 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wildfire S (5 ý kiến)
hoccodon6tốt hơn, khả năng ứng dụng cũng tốt hơn(3.707 ngày trước)
tienbac999HTC hơn hẳn với N97 vì có hệ điều hành thông mình, các hỗ trợ giao tiếp cũng khá hơn(4.128 ngày trước)
v_hoa35Tốt hơn Nokia N97 mini nhiều, nên chon Wildfire S(4.453 ngày trước)
tomatomobileHTC hơn hẳn với N97 vì có hệ điều hành thông mình, các hỗ trợ giao tiếp cũng khá hơn.(4.683 ngày trước)
mkdlufuvào mạng nhanh hơn.dùng ổn định.(4.729 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N97 mini Cherry Black
đại diện cho
Nokia N97 mini
vsHTC Wildfire S (HTC PG76110) Black
đại diện cho
Wildfire S
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM128MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Handwriting recognition
- Carl Zeiss optics
vs- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvs570giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng138gvs105gTrọng lượng
Kích thước113 x 52.5 x 14.2 mmvs101.3 x 59.4 x 12.4 mmKích thước
D

Đối thủ