Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Wildfire S (2 ý kiến)
hakute6tai nghe chuẩn âm, phong cách cá tính, rất sang trọng(3.833 ngày trước)
hongtocdosony w8 làm sao bằng được htc s.(4.654 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson W8 (5 ý kiến)
tramlikeSành điệu, chất lượng tốt, độ sắc nét cao hơn, lướt web tuyệt vời(3.680 ngày trước)
hoccodon6quá tuyệt! pin sài bền hơn, cấu hình mạnh hơn !(3.712 ngày trước)
dungtien21máy có cảm ứng dất nhậy bén ,(4.189 ngày trước)
thanh64bittuy thua về "chấm" của camera nhưng chất lượng hình ảnh của w8 vẫn vượt trội so với wildfire s, giao diện đẹp mắt và chất lượng âm nhạc của w8 là một trong nhiều lí do để người dùng chọn mẫu dt này trong cùng tầm giá(4.372 ngày trước)
Mở rộng
haithuytd64trông w8 tre trung va thoi trang hon.(4.587 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black đại diện cho Wildfire S | vs | Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Azure đại diện cho Sony Ericsson W8 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony Ericsson W series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 168MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - SNS integration - Digital compass - Walkman player - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 570giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 104g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 101.3 x 59.4 x 12.4 mm | vs | 99 x 54 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Wildfire S vs Galaxy Spica |
Wildfire S vs Nokia 500 |
Wildfire S vs Galaxy Y |
Wildfire S vs Galaxy Gio |
Wildfire S vs Sony Xperia mini |
Wildfire S vs Sony Xperia pro |
Wildfire S vs Liquid mini E310 |
HTC ChaCha vs Wildfire S |
HTC Salsa vs Wildfire S |
Nokia N97 mini vs Wildfire S |
5530 XpressMusic vs Wildfire S |
HTC Wildfire vs Wildfire S |
LG Optimus vs Wildfire S |
Storm 9530 vs Wildfire S |
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S |
Motorola FIRE vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Y Pro vs Sony Ericsson W8 |
Samsung Galaxy 3 vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Mini S5570 vs Sony Ericsson W8 |
HTC Wildfire vs Sony Ericsson W8 |
5530 XpressMusic vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Fit vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X8 vs Sony Ericsson W8 |