Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Wildfire S hay Sony Ericsson W8, Wildfire S vs Sony Ericsson W8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Wildfire S hay Sony Ericsson W8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Wildfire S T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Azure
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,3
Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Wildfire S (2 ý kiến)
hakute6tai nghe chuẩn âm, phong cách cá tính, rất sang trọng(3.833 ngày trước)
hongtocdosony w8 làm sao bằng được htc s.(4.654 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson W8 (5 ý kiến)
tramlikeSành điệu, chất lượng tốt, độ sắc nét cao hơn, lướt web tuyệt vời(3.680 ngày trước)
hoccodon6quá tuyệt! pin sài bền hơn, cấu hình mạnh hơn !(3.712 ngày trước)
dungtien21máy có cảm ứng dất nhậy bén ,(4.189 ngày trước)
thanh64bittuy thua về "chấm" của camera nhưng chất lượng hình ảnh của w8 vẫn vượt trội so với wildfire s, giao diện đẹp mắt và chất lượng âm nhạc của w8 là một trong nhiều lí do để người dùng chọn mẫu dt này trong cùng tầm giá(4.372 ngày trước)
haithuytd64trông w8 tre trung va thoi trang hon.(4.587 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black
đại diện cho
Wildfire S
vsSony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Azure
đại diện cho
Sony Ericsson W8
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony Ericsson W seriesHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs128MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs168MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls
vs- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- SNS integration
- Digital compass
- Walkman player
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ570giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng105gvs104gTrọng lượng
Kích thước101.3 x 59.4 x 12.4 mmvs99 x 54 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ