Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Wildfire S (7 ý kiến)

hoccodon6mau ma dep,chay muot,giao dien dep,khoi dong nhanh(3.832 ngày trước)

luanlovely6có thiết kế đẹp hơn, pin bền, bộ nhớ trong lớn(4.001 ngày trước)

AlvinBabyShopMình thích thiết kế có cá tính của HTC hơn SS. HĐH cũng dễ sử dụng nữa.(4.498 ngày trước)

LELOILACLOIquá dể nhận thấy sự khác biệt............(4.684 ngày trước)

topwintôi thích sử dung HTC hơn Samsung(4.762 ngày trước)

haithuytd64đơn giản là vì nó đẹp hơn trông cá tinh hơn.(4.772 ngày trước)

vanthiet1980HTC gia thuong Max hon so voi hang khac thu tim hieu xem vi sao(4.880 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Gio (5 ý kiến)

xedienxinGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.621 ngày trước)

tramlikeMàn hình đẹp, cầm chắc chắn không nhẹ tênh và ọp ẹp(3.865 ngày trước)

hakute6Thiết kế cá tính,cấu hình mạnh..(3.930 ngày trước)

hoacodoniểu dáng gọn gàng hơn, độ sáng và nét(4.144 ngày trước)

hongtocdowildfire dùng mượt mà và có h đ h cao hơn gio(4.839 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black đại diện cho Wildfire S | vs | Samsung Galaxy Gio S5660 đại diện cho Galaxy Gio | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 158MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 278MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - DNSe sound enhancement - Digital compass - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer/editor - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1350mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 570giờ | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 101.3 x 59.4 x 12.4 mm | vs | 110.5 x 57.5 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Wildfire S vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Wildfire S vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Wildfire S vs Galaxy Y | ![]() | ![]() |
Wildfire S vs Sony Ericsson W8 | ![]() | ![]() |
Wildfire S vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Wildfire S vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Wildfire S vs Liquid mini E310 | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
HTC Salsa vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
Nokia N97 mini vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
Storm 9530 vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S | ![]() | ![]() |