Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Wildfire S hay Galaxy Gio, Wildfire S vs Galaxy Gio

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Wildfire S hay Galaxy Gio đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC Wildfire S (HTC PG76110) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Wildfire S T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Gio S5660
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung SHW-M290K (Samsung Galaxy Gio) (For KT)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Wildfire S (7 ý kiến)
hoccodon6mau ma dep,chay muot,giao dien dep,khoi dong nhanh(3.556 ngày trước)
luanlovely6có thiết kế đẹp hơn, pin bền, bộ nhớ trong lớn(3.725 ngày trước)
AlvinBabyShopMình thích thiết kế có cá tính của HTC hơn SS. HĐH cũng dễ sử dụng nữa.(4.222 ngày trước)
LELOILACLOIquá dể nhận thấy sự khác biệt............(4.408 ngày trước)
topwintôi thích sử dung HTC hơn Samsung(4.485 ngày trước)
haithuytd64đơn giản là vì nó đẹp hơn trông cá tinh hơn.(4.496 ngày trước)
vanthiet1980HTC gia thuong Max hon so voi hang khac thu tim hieu xem vi sao(4.604 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Gio (5 ý kiến)
xedienxinGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.345 ngày trước)
tramlikeMàn hình đẹp, cầm chắc chắn không nhẹ tênh và ọp ẹp(3.589 ngày trước)
hakute6Thiết kế cá tính,cấu hình mạnh..(3.654 ngày trước)
hoacodoniểu dáng gọn gàng hơn, độ sáng và nét(3.868 ngày trước)
hongtocdowildfire dùng mượt mà và có h đ h cao hơn gio(4.563 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black
đại diện cho
Wildfire S
vsSamsung Galaxy Gio S5660
đại diện cho
Galaxy Gio
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs158MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs278MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI
- Swype text input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- DNSe sound enhancement
- Digital compass
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1350mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ570giờvs460 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng105gvs102gTrọng lượng
Kích thước101.3 x 59.4 x 12.4 mmvs110.5 x 57.5 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ