Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 601 Dual sim (5 ý kiến)
nijianhapkhauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.396 ngày trước)
xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.396 ngày trước)
phimtoancauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.550 ngày trước)
hakute6sản phẩm này nhìn lạ mắt nhưng mình nghĩ ứng dụng của nó cũng tương đối nhiều đó(3.695 ngày trước)
luanlovely6- màn hình sắc nét, rực rỡ cho cảm giác rất đẹp(3.705 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Core Advance (3 ý kiến)
xedienxinThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, tiết kiệm, ổn định, sang trọng(3.547 ngày trước)
xedientotnhatVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.547 ngày trước)
hoccodon6em kia không thể nào đem ra so sánh với galaxy được(3.875 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 601 dual sim Black đại diện cho Desire 601 Dual sim | vs | Samsung Galaxy Core Advance Black đại diện cho Galaxy Core Advance | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 1/4'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | vs | - SNS integration
- Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.5 x 66.7 x 9.9 mm | vs | 133.3 x 70.5 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find Way |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
Desire 601 Dual sim vs Desire 510 |
Desire 601 Dual sim vs Butterfly 2 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 612 |
Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Core Advance vs Galaxy J |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy Core Advance vs Desire 400 |
Galaxy Core Advance vs Liquid S1 |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy Core Advance vs Optimus L1 II Tri |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find Way vs Galaxy Core Advance |
Desire 501 vs Galaxy Core Advance |
Desire 700 vs Galaxy Core Advance |