Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Light (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.314 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.314 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.465 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.468 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6thiet ke may mong nhe cung voi man hinh sieu net rat an tuong(3.793 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 Dual sim (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/zif1405249466.jpg)
xedientotnhatMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.465 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6cấu hình mạnh, nhiều ứng dụng, chương trình mạnh(3.613 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6là sự lựa chọn của nhiều bạn trẻ, bền đẹp và thương hiệu nổi tiếng(3.627 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Light (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Light | vs | HTC Desire 601 dual sim Black đại diện cho Desire 601 Dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - 1/4'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 123g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.4 x 63 x 10.4 mm | vs | 134.5 x 66.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Light vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs One Max | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 510 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Butterfly 2 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 612 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |