Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Light (5 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.478 ngày trước)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.478 ngày trước)
xedienxinMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.629 ngày trước)
phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.632 ngày trước)
hoccodon6thiet ke may mong nhe cung voi man hinh sieu net rat an tuong(3.957 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 Dual sim (3 ý kiến)
xedientotnhatMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.629 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh, nhiều ứng dụng, chương trình mạnh(3.777 ngày trước)
luanlovely6là sự lựa chọn của nhiều bạn trẻ, bền đẹp và thương hiệu nổi tiếng(3.791 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Light (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Light | vs | HTC Desire 601 dual sim Black đại diện cho Desire 601 Dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - 1/4'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 123g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.4 x 63 x 10.4 mm | vs | 134.5 x 66.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Light vs Galaxy Golden |
Galaxy Light vs Galaxy Round |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Light vs G Pro Lite |
Galaxy Light vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Light vs Optimus L2 II |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Light vs One Max |
Galaxy Light vs Desire 300 |
Galaxy Light vs Desire 601 |
Galaxy Light vs Desire 500 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Light vs Desire 700 |
Galaxy Light vs Desire 501 |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
Asha 500 vs Galaxy Light |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light |
Asha 503 vs Galaxy Light |
Lumia 1320 vs Galaxy Light |
Optimus L4 vs Galaxy Light |
Asha 307 vs Galaxy Light |
Galaxy Trend vs Galaxy Light |
Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find Way |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
Desire 601 Dual sim vs Desire 510 |
Desire 601 Dual sim vs Butterfly 2 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
Desire 601 Dual sim vs Desire 612 |
Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |