Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus GJ E975W hay Optimus F3 LS720, Optimus GJ E975W vs Optimus F3 LS720

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus GJ E975W hay Optimus F3 LS720 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus GJ E975W
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus F3 LS720
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
Optimus GJ E975W
Optimus F3 LS720

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus GJ E975W
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus F3 LS720
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (2 ý kiến)
hakute6rất cứng cáp, thích hợp với những người mạnh mẻ thích thể hiện(3.832 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng sang trọng, có thể đặt ở những phòng rộng(3.844 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (2 ý kiến)
hoccodon6Kiểu dáng nhỏ gọn, hình thức đẹp, màn hình cảm ứng điều khiển dẽ dàng(3.834 ngày trước)
MINHHUNG6ca tinh phong cach lich lam nhieu tin nang de dang su dung(3.838 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus GJ E975W
đại diện cho
Optimus GJ E975W
vsLG Optimus F3 LS720
đại diện cho
Optimus F3 LS720
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2280mAhvsLi-Ion 2460 mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ596giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng141gvs140gTrọng lượng
Kích thước136.9 x 68.9 x 9.4 mmvs116.1 x 62 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ