Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (2 ý kiến)

hakute6rất cứng cáp, thích hợp với những người mạnh mẻ thích thể hiện(3.832 ngày trước)

tramlikeKiểu dáng sang trọng, có thể đặt ở những phòng rộng(3.844 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (2 ý kiến)

hoccodon6Kiểu dáng nhỏ gọn, hình thức đẹp, màn hình cảm ứng điều khiển dẽ dàng(3.834 ngày trước)

MINHHUNG6ca tinh phong cach lich lam nhieu tin nang de dang su dung(3.838 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus GJ E975W đại diện cho Optimus GJ E975W | vs | LG Optimus F3 LS720 đại diện cho Optimus F3 LS720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS applications
- Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2280mAh | vs | Li-Ion 2460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 596giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 141g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.9 x 68.9 x 9.4 mm | vs | 116.1 x 62 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs One mini | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Optimus F3 LS720 |