Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (1 ý kiến)

hoccodon6đáp ứng được âm thanh và hình ảnh(3.844 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L4 II E440 (1 ý kiến)

MINHHUNG6hỏi bàn rồi, thiết kế đẹp, hợp với túi tiền hơn(3.838 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus GJ E975W đại diện cho Optimus GJ E975W | vs | LG Optimus L4 II E440 Black đại diện cho Optimus L4 II E440 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2280mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 596giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 141g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.9 x 68.9 x 9.4 mm | vs | 112.5 x 64.7 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs One mini | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II E440 |