Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Exhibit T599 hay Optimus GJ E975W, Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Exhibit T599 hay Optimus GJ E975W đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Exhibit T599
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus GJ E975W
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
4
1
Galaxy Exhibit T599
Optimus GJ E975W

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus GJ E975W
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Exhibit T599 (4 ý kiến)
phimtoancauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.637 ngày trước)
xedienxinMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.638 ngày trước)
MINHHUNG6de su dung hon,kich thuoc man lon hon,cam da(3.838 ngày trước)
hakute6giá cả rẻ hơn, với lại âm thanh cũng tốt nên chọn cái này là hợp lý(3.847 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (1 ý kiến)
hoccodon6chọn nhưng không mua vì không thích Optimus(4.042 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile)
đại diện cho
Galaxy Exhibit T599
vsLG Optimus GJ E975W
đại diện cho
Optimus GJ E975W
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- HDMI port
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 2280mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs596giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Đỏ
Màu
Trọng lượng119gvs141gTrọng lượng
Kích thước121.4 x 62.5 x 10.4 mmvs136.9 x 68.9 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ