Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (2 ý kiến)

MINHHUNG6giá tốt, pin bền, dễ sử dụng hơn(3.839 ngày trước)

luanlovely6lớn hơn, khả năng đồ họa cao hơn, chip mạnh hơn rom nhiều hơn(3.943 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Zone VS410 (1 ý kiến)

hoccodon6Chạy ổn hơn, kiểu dáng nhẹ, cấu hình cao, màn hình sắc nét hơn(3.845 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus GJ E975W đại diện cho Optimus GJ E975W | vs | LG Optimus Zone VS410 For Verizon đại diện cho Optimus Zone VS410 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • iEmail • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2280mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 596giờ | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 141g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.9 x 68.9 x 9.4 mm | vs | 102.6 x 61.5 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs One mini | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Optimus Zone VS410 |