Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus GJ E975W hay Optimus Zone VS410, Optimus GJ E975W vs Optimus Zone VS410

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus GJ E975W hay Optimus Zone VS410 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus GJ E975W
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus Zone VS410
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
Optimus GJ E975W
Optimus Zone VS410

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus GJ E975W
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus Zone VS410 For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (2 ý kiến)
MINHHUNG6giá tốt, pin bền, dễ sử dụng hơn(3.839 ngày trước)
luanlovely6lớn hơn, khả năng đồ họa cao hơn, chip mạnh hơn rom nhiều hơn(3.943 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Zone VS410 (1 ý kiến)
hoccodon6Chạy ổn hơn, kiểu dáng nhẹ, cấu hình cao, màn hình sắc nét hơn(3.845 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus GJ E975W
đại diện cho
Optimus GJ E975W
vsLG Optimus Zone VS410 For Verizon
đại diện cho
Optimus Zone VS410
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)vs800 MHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2280mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ596giờvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng141gvs110gTrọng lượng
Kích thước136.9 x 68.9 x 9.4 mmvs102.6 x 61.5 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ