Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia C (1 ý kiến)

MINHHUNG6có tính năng vượt trội về cấu hình hơn.(3.866 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (3 ý kiến)

shopngoctram69optimus 2 người chọn nhiều hơn cái kia(3.701 ngày trước)

hoccodon6có khả năng chống va đập tốt nhất(3.865 ngày trước)

hakute6thích cái này rồi , kiếm tiền mua thôi(3.931 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White đại diện cho Xperia C | vs | LG Optimus GJ E975W đại diện cho Optimus GJ E975W | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2390mAh | vs | Li-Ion 2280mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 605giờ | vs | 596giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 153g | vs | 141g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.5 x 74.2 x 8.9 mm | vs | 136.9 x 68.9 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia C vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs One mini | ![]() | ![]() |
Xperia C vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Optimus GJ E975W |