Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (3 ý kiến)
hungbk90hinh thuc may dep..cau hinh cao....(3.341 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế sang trọng hơn, tinh tế hơn, trải nghiệm giải trí tuyệt vời.(3.743 ngày trước)
hakute6Thời trang, đẳng cấp và đặc biệt là hàng hiệu(3.833 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 8XT (2 ý kiến)
MINHHUNG6gắn với thương hiệu nổi tiếng nhưng sản phẩm chưa chắc đã bằng được(3.689 ngày trước)
hoccodon6Đang dùng và thấy hài lòng. Tính năng thì dòng Microsoft Windows Phone 8 nào chả thế.(3.755 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus GJ E975W đại diện cho Optimus GJ E975W | vs | HTC 8XT Violet đại diện cho HTC 8XT | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2280mAh | vs | Li-Po 1800 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 596giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 141g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.9 x 68.9 x 9.4 mm | vs | 132.1 x 66 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II Dual E445 |
Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II E440 |
Optimus GJ E975W vs Optimus Zone VS410 |
Optimus GJ E975W vs Optimus F3 LS720 |
Optimus GJ E975W vs One mini |
Optimus GJ E975W vs Desire 200 |
Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim |
Xperia C vs Optimus GJ E975W |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W |
ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W |
Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus GJ E975W |
HTC 8XT vs Desire 200 |
HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
One mini vs HTC 8XT |
Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT |
Optimus Zone VS410 vs HTC 8XT |
Optimus L4 II E440 vs HTC 8XT |
Optimus L4 II Dual E445 vs HTC 8XT |
Xperia C vs HTC 8XT |
Galaxy Exhibit T599 vs HTC 8XT |
Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT |
ATIV S Neo vs HTC 8XT |
Gravity Q T289 vs HTC 8XT |
Galaxy Prevail 2 vs HTC 8XT |