Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus GJ E975W hay One mini, Optimus GJ E975W vs One mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus GJ E975W hay One mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus GJ E975W
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One Mini (HTC M4) White Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC One Mini (HTC M4) White AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One Mini (HTC M4) Màu trắng cá tính
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (1 ý kiến)
hoccodon6gia rat mem va hop tui tien voi moi nguoi.(3.844 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One mini (1 ý kiến)
MINHHUNG6máy màn hình to hơn chip khỏe hơn giá cũng rẻ hơn(3.838 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus GJ E975W
đại diện cho
Optimus GJ E975W
vsHTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version
đại diện cho
One mini
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)vs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs4MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI
- Beats Audio sound enhancement
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2280mAhvsLi-Po 1800 mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvs13.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ596giờvs690giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng141gvs122gTrọng lượng
Kích thước136.9 x 68.9 x 9.4 mmvs132 x 63.2 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ