Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Prevail 2 (6 ý kiến)

nijianhapkhausành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.421 ngày trước)

xedienxinkiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.434 ngày trước)

xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.437 ngày trước)

phimtoancauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất(3.447 ngày trước)

MINHHUNG6giao diện cũng rất tuyệt, tôi chọn(3.838 ngày trước)

luanlovely6thiết kế đẹp mắt và cấu hình mạnh hơn(3.872 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (2 ý kiến)

hoccodon6man hinh lon hon, cau hinh tot hon(4.105 ngày trước)

hoacodonnhanh nhạy hơn, cấu hình tốt , dễ chơi game cấu hình cao(4.147 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Prevail 2 đại diện cho Galaxy Prevail 2 | vs | LG Optimus GJ E975W đại diện cho Optimus GJ E975W | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 2280mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 596giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 141g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 63.5 x 12.7 mm | vs | 136.9 x 68.9 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Prevail 2 vs Gravity Q T289 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W |