Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Prevail 2 hay Optimus GJ E975W, Galaxy Prevail 2 vs Optimus GJ E975W

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Prevail 2 hay Optimus GJ E975W đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Prevail 2
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus GJ E975W
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
6
2
Galaxy Prevail 2
Optimus GJ E975W

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Prevail 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus GJ E975W
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Prevail 2 (6 ý kiến)
nijianhapkhausành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.421 ngày trước)
xedienxinkiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.434 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.437 ngày trước)
phimtoancauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất(3.447 ngày trước)
MINHHUNG6giao diện cũng rất tuyệt, tôi chọn(3.838 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp mắt và cấu hình mạnh hơn(3.872 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus GJ E975W (2 ý kiến)
hoccodon6man hinh lon hon, cau hinh tot hon(4.105 ngày trước)
hoacodonnhanh nhạy hơn, cấu hình tốt , dễ chơi game cấu hình cao(4.147 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Prevail 2
đại diện cho
Galaxy Prevail 2
vsLG Optimus GJ E975W
đại diện cho
Optimus GJ E975W
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
Chipset1.4 GHzvsQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- IPX7 certified
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1750 mAhvsLi-Ion 2280mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs596giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
• Đỏ
Màu
Trọng lượng130gvs141gTrọng lượng
Kích thước122 x 63.5 x 12.7 mmvs136.9 x 68.9 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ