Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Satio (7 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikeTiền nào của nấy.Giá thành nói lên tất cả(3.875 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6sang trong hon,nhe hon.nhin dang cap hon nhieu(3.875 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Với kích thước 3.5 inch, 16 triệu màu, độ phân giải 360x640 pixel (chuẩn nHD, giống như N97)(4.079 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/08/fhn1346229229.gif)
bitibitaHơn hẳn đối thủ,Satio nghe nhạc hay hơn.(4.554 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
djtonnyhieuam thanh hay hon ban phim cam ung nhay hon luot web cung nhanh hon rat nhieu(4.643 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2007/11/xxp1194887253.jpg)
hongtamcdChưa dùng Satio, nhưng thấy kiểu dáng chắc gọn như thế thì cảm nhận tốt hơn.(4.699 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hanhgl85Satiago đẹp, màn hình rộng, nhiều tính năng. Tôi thích sản phẩm này.(4.867 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Vivaz (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
muanhanh247Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.308 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
Kemhamiam thanh hay hon ban phim cam ung nhay hon(3.342 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/07/uzt1374545430.jpg)
d0977902001tuy màn hình nhỏ hơn nhưng chụp hình sắc nét.(4.226 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1cau hinh manh me, chay he dieu hanh rieng biet(4.240 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black đại diện cho Satio | vs | Sony Ericsson Vivaz (U5i / Kurara) Cosmic Black đại diện cho Sony Vivaz | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | 720 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS, Series 60 5th edition | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX | vs | PowerVR SGX | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 75MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection - Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash - Google maps - Gesture control - Voice memo/dial | vs | - Google maps
- Facebook and Twitter apps - YouTube and Picasa integration - Gesture control - 3.5mm audio jack - Accelerometer sensor for auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1000mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 340 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 126g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 55 x 13.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Satio vs HTC HD2 | ![]() | ![]() |
Satio vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony Aino | ![]() | ![]() |
Satio vs M8910 Pixon12 | ![]() | ![]() |
Satio vs Samsung Omnia II | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony C905 | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Satio | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Satio | ![]() | ![]() |
HTC Hero vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Satio | ![]() | ![]() |