Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N86 hay Nokia 701, Nokia N86 vs Nokia 701

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N86 hay Nokia 701 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N86
Giá: 950.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia N86 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia 701 Silver Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia 701 Steel Dark
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 701 Amethyst Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N86 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 701 (7 ý kiến)
muahangonlinehc320Màn hình rộng hơn, chất lượng màn hình tốt hơn(3.579 ngày trước)
hoccodon6phần mềm đem lại sự mượt mà và tiện dụng cho người sử dụng mặc dù cấu hình thấp hơn(3.652 ngày trước)
luanlovely6Màn hình rộng hơn, chất lượng màn hình tốt hơn(3.654 ngày trước)
president2ẻ ngoài bóng bẩy, chất lượng âm thanh tốt(4.423 ngày trước)
earnmoney123nokia 701 cam ung dung hay hon may truot hay bi hong cap lam(4.500 ngày trước)
honganh0304MÀN HÌNH CẢM ỨNG, GIÁ THÀNH THẤP(4.536 ngày trước)
MrBean_Wantanabe701 là hàng mới nên chắc sẽ có nhiều cái mới hơn và với một cái giá khá đắt thế này thì hơn hẳn cái N86 rồi(4.623 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N86
đại diện cho
Nokia N86
vsNokia 701 Silver Light
đại diện cho
Nokia 701
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS, Series 60 rel. 3.2vsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM128MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dual slide screen
- Dedicated music/gallery keys
- MP3/MP4/eAAC+/WMA player
- Kickstand
vs- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off
- NFC support
- Digital compass
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ312giờvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng149gvs131gTrọng lượng
Kích thước103.4 x 51.4 x 16.5 mmvs117.2 x 56.8 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ