Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X7 hay Nokia 701, Nokia X7 vs Nokia 701

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X7 hay Nokia 701 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X7-00 Black
Giá: 8.855.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia X7-00 Silver steel
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia 701 Silver Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Nokia 701 Steel Dark
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 701 Amethyst Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X7 (6 ý kiến)
hcm_handn1_vatgiacấu hình mạnh, giá ok, màn hình bự hơn(3.265 ngày trước)
luanlovely6co ung dụng tương đối tốt
hình ảnh săc nét,trung thực(3.562 ngày trước)
chaungocminh1gb cũng chưa làm nên chuyện. X7 up lên belle sẽ vượt qua 701. Tất nhiên trên máy tính tôi còn chưa chạy quá 5 chương trình cho nên khả năng đa nhiệm trên X7 cũng chỉ cần chừng đó thôi.(4.549 ngày trước)
tuyenha152đối với điện thoại nokia X7 Push Mail và mạng xã hội luôn luôn kết nối.(4.561 ngày trước)
tuantphcmx7 nhin hap dan hon heeeeee nhieu tinh nang hon , kha nang ket noi wifi manh hon(4.585 ngày trước)
phamminhdang17gia thanh re, cau hinh manh, he dieu hanh tuyet voi(4.600 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 701 (8 ý kiến)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.234 ngày trước)
hoccodon6gọn nhẹ, có nhiều tính năng hữu dụng hơn iphone 4... (878 ngày trước)(3.559 ngày trước)
vutuananh191theo riêng tôi nhận thấy kiểu dáng của 701 tuy cũ (giống với máy C7 đã ra trước đó khá lâu) nhưng thon và gọn hơn X7(4.277 ngày trước)
president4kieu dang dep hon.nhieu tinh nang hon(4.309 ngày trước)
lehuongdtntCó Ram 512MB lớn gấp đôi Nokia X7 chỉ có 256 MB(4.315 ngày trước)
president2nhiều cải tiến mới, màn hình sắc nét(4.331 ngày trước)
leonletuyen701 đc sản xuất với hdh mới..cấu hình mạnh..và sẽ được tiếp tục phát triển trong thời gian tới(4.444 ngày trước)
crystalmethlựa chọn cho dòng mới ra(4.623 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X7-00 Black
đại diện cho
Nokia X7
vsNokia 701 Silver Light
đại diện cho
Nokia 701
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Anna OSvsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla glass display
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS
- Stainless steel panels
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Adobe Reader
- Flash Lite 4.0
vs- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity for auto turn-off
- NFC support
- Digital compass
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng145gvs131gTrọng lượng
Kích thước119.7 x 62.8 x 11.9 mmvs117.2 x 56.8 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ