Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 302 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
antontran90bàn phím 24 chữ cái rất tiện dụng cho những bạn hay nhắn tin......(3.790 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6mạnh mẽ, nam tính, bàn phím tiện lợi, giá cả phải chăng(3.840 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (6 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/12/dhr1417744447.jpg)
giadungtotkiểu dáng trang nhã, đơn giản, dễ sử dụng kiểu dáng sang trong kute(3.339 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauHệ thống giải trí, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.453 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoicấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.454 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/09/yau1378284326.jpg)
hotronganhangkiểu dáng trang nhã, đơn giản, dễ sử dụng kiểu dáng sang trong kute(3.476 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikehãng máy bền, dễ thay phụ kiện, dễ dùng(3.496 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonchiếc này nghe nhạc cũng hay lắm đó(3.899 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey đại diện cho Asha 302 | vs | Nokia Asha 502 Dual SIM Black đại diện cho Asha 502 Dual SIM | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 100MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1010mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 830 giờ | vs | 576 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 106g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.2 x 58.9 x 13.5 mm | vs | 99.6 x 59.5 x 11.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 302 vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 820 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 309 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 720 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Lumia 520 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
HTC Explorer vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 308 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |