Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 203 (2 ý kiến)

nijianhapkhauGiá tiền vừa phải để có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh(3.735 ngày trước)

antontran90nhỏ gỏn vừa túi quần,giá thành hợp lý.....(4.111 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (12 ý kiến)

sanphamhinhhang_02cảm ưng nhanh nhạy, giá rẻ, danh tiền mua em này thôi(3.643 ngày trước)

giadungtotGiá hợp lí, kiểu dáng nhìn cũng được(3.645 ngày trước)

hotronganhangMáy đẹp, nhiều mầu sắc để lựa chọn, phù hợp với mọi người, giá tốt, dùng bền(3.774 ngày trước)

tramlikeGiá hợp lí, kiểu dáng nhìn cũng được(3.774 ngày trước)

nijn12màn hình to, chạy mượt màu sắc đẹp(3.801 ngày trước)

linhkybaoppđời sau nhiều chức năng hơn, màn hình cảm ứng, giá rẻ(3.893 ngày trước)

nguyen_nghianhìn vào là nghiền rồi,giá thành lại tốt(3.941 ngày trước)

phamthilienbdsthiết kế đẹp hơn, lịch sự hơn, trang trọng hơn(3.943 ngày trước)

samsungtayhomàu sắc đa dạng, đẹp, 2 sim nên sử dụng tiện lợi, chất lượng pin tốt, dùng được lâu(3.960 ngày trước)

hoccodon6mẫu mã đẹp, nhiều tính năng, nhiều người ưa chuộng(4.118 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng nhìn khá hiện đại, có nhiều màu(4.131 ngày trước)

hoacodonthiết kế đẹp hơn, lịch sự hơn, trang trọng hơn(4.179 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 203 Dark Grey đại diện cho Asha 203 | vs | Nokia Asha 502 Dual SIM Black đại diện cho Asha 502 Dual SIM | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 16MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Predictive text input | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1010mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 576 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 90g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm | vs | 99.6 x 59.5 x 11.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 203 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 820 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 309 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 720 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Lumia 520 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Samsung Galaxy Pocket 2 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Oppo R2017 | ![]() | ![]() |
Samsung C3520 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
HTC Explorer vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 308 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |