Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 203 hay Asha 502 Dual SIM, Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 203 hay Asha 502 Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 203
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 502 Dual SIM
( 18 người chọn - Xem chi tiết )
4
18
Asha 203
Asha 502 Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 203 Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 203 Dark Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 203 Silver White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 502 Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 203 (2 ý kiến)
nijianhapkhauGiá tiền vừa phải để có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh(3.735 ngày trước)
antontran90nhỏ gỏn vừa túi quần,giá thành hợp lý.....(4.111 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (12 ý kiến)
sanphamhinhhang_02cảm ưng nhanh nhạy, giá rẻ, danh tiền mua em này thôi(3.643 ngày trước)
giadungtotGiá hợp lí, kiểu dáng nhìn cũng được(3.645 ngày trước)
hotronganhangMáy đẹp, nhiều mầu sắc để lựa chọn, phù hợp với mọi người, giá tốt, dùng bền(3.774 ngày trước)
tramlikeGiá hợp lí, kiểu dáng nhìn cũng được(3.774 ngày trước)
nijn12màn hình to, chạy mượt màu sắc đẹp(3.801 ngày trước)
linhkybaoppđời sau nhiều chức năng hơn, màn hình cảm ứng, giá rẻ(3.893 ngày trước)
nguyen_nghianhìn vào là nghiền rồi,giá thành lại tốt(3.941 ngày trước)
phamthilienbdsthiết kế đẹp hơn, lịch sự hơn, trang trọng hơn(3.943 ngày trước)
samsungtayhomàu sắc đa dạng, đẹp, 2 sim nên sử dụng tiện lợi, chất lượng pin tốt, dùng được lâu(3.960 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp, nhiều tính năng, nhiều người ưa chuộng(4.118 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng nhìn khá hiện đại, có nhiều màu(4.131 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp hơn, lịch sự hơn, trang trọng hơn(4.179 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 203 Dark Grey
đại diện cho
Asha 203
vsNokia Asha 502 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 502 Dual SIM
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM16MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Predictive text input
vs- SNS apps
- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 1010mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs576 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng90gvs100gTrọng lượng
Kích thước114.8 x 49.8 x 13.9 mmvs99.6 x 59.5 x 11.1 mmKích thước
D

Đối thủ