Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 206 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Asha 502 Dual SIM (7 ý kiến)
giadungtotGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.361 ngày trước)
nijianhapkhau, cấu hình tốt, dùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.573 ngày trước)
xedienhanoisang trọng, tiện ích phù hợp với doanh nhân(3.578 ngày trước)
hotronganhangcó nhiều chức năng, phù hợp .......(3.583 ngày trước)
luanlovely6thiết kế mỏng,màu sắc đẹp,độ nét cao(3.713 ngày trước)
hoccodon6vì nó dất hào hoa lạ mắt ưu việt(3.977 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng trẻ trung,có tính tính năng hay(4.031 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 206 (Nokia 206 Dual Sim) Yellow đại diện cho Nokia Asha 206 | vs | Nokia Asha 502 Dual SIM Black đại diện cho Asha 502 Dual SIM | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Predictive text input | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 1010mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 672giờ | vs | 576 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 91g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 49.4 x 12.4 mm | vs | 99.6 x 59.5 x 11.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Asha 206 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Discover |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Stratosphere II |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA |
Nokia Asha 206 vs HTC One SV |
Nokia Asha 206 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 206 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Nokia Asha 206 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E dual |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia V |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia J |
Nokia Asha 206 vs HTC Butterfly |
Nokia Asha 206 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9080 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Grand I9082 |
Nokia Asha 206 vs Xperia ZL |
Nokia Asha 206 vs Xperia Z |
Nokia Asha 206 vs Tri Chip C333 |
Nokia Asha 206 vs Spectrum II 4G VS930 |
Nokia Asha 206 vs Mach LS860 |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Express |
Nokia Asha 206 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Nokia Asha 206 vs Ativ Odyssey I930 |
Nokia Asha 206 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nokia Asha 206 vs Desire U |
Nokia Asha 206 vs Liquid E1 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant Duo |
Nokia Asha 206 vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 206 vs Asha 310 |
Nokia Asha 206 vs Asha 501 |
Nokia Asha 206 vs Asha 210 |
Nokia Asha 206 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 206 |
Asha 203 vs Nokia Asha 206 |
Asha 302 vs Nokia Asha 206 |
Asha 200 vs Nokia Asha 206 |
Asha 201 vs Nokia Asha 206 |
Asha 300 vs Nokia Asha 206 |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 |
Nexus 4 vs Nokia Asha 206 |
RAZR V MT887 vs Nokia Asha 206 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 206 |
RAZR i XT890 vs Nokia Asha 206 |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 206 |
RAZR M XT905 vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR MAXX HD vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR HD vs Nokia Asha 206 |
DROID RAZR M vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 510 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 822 vs Nokia Asha 206 |
HTC One SU vs Nokia Asha 206 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 206 |
HTC One SC vs Nokia Asha 206 |
HTC One ST vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 810 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 206 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 206 |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 205 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 305 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 502 Dual SIM |
Lumia 1320 vs Asha 502 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 502 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM |