Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus hay HTC Smart, LG Optimus vs HTC Smart

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus hay HTC Smart đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG GT540 Optimus White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
LG GT540 Optimus Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
LG GT540 Optimus Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
LG GT540 Optimus Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
HTC Smart F3188 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Smart F3188 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Smart F3188 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,8
HTC Smart
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus (4 ý kiến)
lan130LG cấu hình khủng, tốc độ xử lý và RAM cũng hơn hẳn(4.285 ngày trước)
tranphuongnhung226lướt web nhanh nhạy, giá cả vừa phải(4.455 ngày trước)
thanhnguyennhatnhiều ứng dụng để dùng , HTC smart hệ điều hành lạ ko nhiều ứng dụng(4.561 ngày trước)
vietdung98giá rẻ chạy android nên nhiều người chọn(4.580 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Smart (9 ý kiến)
muahangonlinehc320sử dụng tốt hơn, giá thành hợp lý(3.579 ngày trước)
luanlovely6sử dụng tốt hơn, giá thành hợp lý(3.666 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng sang trọng, bộ nhớ lớn, bộ nhớ trong cao(3.685 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh mẽ ,thiết kế đẹp ,giá rẽ hơn(3.964 ngày trước)
jonstonevncấu hình cao, xử lý tốc độ tốt(4.137 ngày trước)
kieudinhthinhcấu hình đẹp, kiểu dáng thời trang(4.481 ngày trước)
gaubong2424htc nhin dep hon, cam ung cung muot hon nua..(4.504 ngày trước)
laptopkimcuongNhiều khách hàng thích xài dòng HTC(4.566 ngày trước)
taimutovntoi van thich thuong hieu htc hon, kieu dang dep(4.626 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG GT540 Optimus White
đại diện cho
LG Optimus
vsHTC Smart
đại diện cho
HTC Smart
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong130MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Mini USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Hỗ trợ màn hình ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Social networking integration with live updates
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, Bebo integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
vs- 3.5 mm audio jack
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Sense UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs108gTrọng lượng
Kích thước109 x 54.5 x 12.9vs104 x 55 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ