Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus hay LG Optimus 3D Cube SU870, LG Optimus vs LG Optimus 3D Cube SU870

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus hay LG Optimus 3D Cube SU870 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus 3D Cube SU870
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
3
2
LG Optimus
LG Optimus 3D Cube SU870

So sánh về giá của sản phẩm

LG GT540 Optimus White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
LG GT540 Optimus Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
LG GT540 Optimus Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
LG GT540 Optimus Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
LG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus (2 ý kiến)
hoccodon6màn hình rộng hơn trong hơn sáng hơn kiểu dáng cũng đẹp(3.781 ngày trước)
lan130Hay hơn, mới hơn nhiều người yêu thích(4.285 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Cube SU870 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG GT540 Optimus White
đại diện cho
LG Optimus
vsLG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2)
đại diện cho
LG Optimus 3D Cube SU870
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu 3D HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong130MBvs16GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Social networking integration with live updates
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, Bebo integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
vs- Touch-sensitive controls
- LG 3D UI
- Stereoscopic photos & videos; geo-tagging
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- 1080p@30fps (2D), 720@30fps (3D) playback
- 3D/2D image&video editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• UMTS 900
vs
• HSDPA
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1520 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs148gTrọng lượng
Kích thước109 x 54.5 x 12.9vs126.8 x 67.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ