Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus (2 ý kiến)
hoccodon6vì lúc nào đó cũng là sự lựa chọn của tôi(3.661 ngày trước)
MINHHUNG6cái kia nhìn như đồ chơi kì lắm dù xài cũng tạm(3.693 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 (4 ý kiến)
hotronganhang8Máy được thiết kế tương đối mỏng hơn so với các dòng iphone trước đó của lg thậm chí ngay cả hộp đựng máy cũng mỏng hơn(3.601 ngày trước)
machinevietnamĐáng tiền hơn, nhiều ứng dụng, cấu hình mạnh, lướt web đã hơn(3.970 ngày trước)
dailydaumo1màu nhìn sáng hơn, trẻ trung hơn, đẹp(4.097 ngày trước)
lan130LG Optimus L5 thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định(4.287 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GT540 Optimus White đại diện cho LG Optimus | vs | LG Optimus L5 E610 Black đại diện cho LG Optimus L5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • EMS • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Social networking integration with live updates
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, Bebo integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio - Stereo FM radio - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 850giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 54.5 x 12.9 | vs | 118.3 x 66.5 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus vs Wildfire S |
LG Optimus vs LG Optimus 7 |
LG Optimus vs Galaxy Gio |
LG Optimus vs HTC Smart |
LG Optimus vs Optimus 7Q |
LG Optimus vs Optimus Pro |
LG Optimus vs Optimus Net |
LG Optimus vs Optimus Me P350 |
LG Optimus vs Optimus Net Dual |
LG Optimus vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus vs LG Optimus L3 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus vs LG Optimus G |
LG Optimus vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus vs Optimus F7 |
LG Optimus vs Optimus F5 |
LG Optimus vs Optimus G Pro |
LG Optimus vs Optimus L7 II |
LG Optimus vs Optimus L5 II |
LG Optimus vs Optimus L3 II |
Nokia C6 vs LG Optimus |
HTC Wildfire vs LG Optimus |
Nokia C7 vs LG Optimus |
Nokia C6-01 vs LG Optimus |
Optimus One vs LG Optimus |
LG Optimus 3D vs LG Optimus |
LG Optimus 2x vs LG Optimus |
Optimus Chic vs LG Optimus |
Optimus Black vs LG Optimus |
Optimus Q2 vs LG Optimus |
LG Optimus L5 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus L5 vs LG Optimus G |
LG Optimus L5 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L5 vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 vs Optimus F5 |
LG Optimus L5 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 vs Optimus L3 II |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 |
Optimus Net vs LG Optimus L5 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 |
Optimus One vs LG Optimus L5 |