Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus (1 ý kiến)
dailydaumo1sp có các tính năng nổi bật , dễ sử dụng ((4.129 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Max P720 (1 ý kiến)
lan130Màu đẹp hơn. nhiều tính năng hơn.(4.317 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GT540 Optimus White đại diện cho LG Optimus | vs | LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) Black đại diện cho LG Optimus 3D Max P720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • EMS • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Social networking integration with live updates
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, Bebo integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - Touch-sensitive controls
- LG 3D UI - SNS integration - Stereoscopic photos & videos, geo-tagging, out-focusing shot - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 54.5 x 12.9 | vs | 126.8 x 67.4 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus vs Wildfire S |
LG Optimus vs LG Optimus 7 |
LG Optimus vs Galaxy Gio |
LG Optimus vs HTC Smart |
LG Optimus vs Optimus 7Q |
LG Optimus vs Optimus Pro |
LG Optimus vs Optimus Net |
LG Optimus vs Optimus Me P350 |
LG Optimus vs Optimus Net Dual |
LG Optimus vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus vs LG Optimus L3 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus vs LG Optimus G |
LG Optimus vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus vs Optimus F7 |
LG Optimus vs Optimus F5 |
LG Optimus vs Optimus G Pro |
LG Optimus vs Optimus L7 II |
LG Optimus vs Optimus L5 II |
LG Optimus vs Optimus L3 II |
Nokia C6 vs LG Optimus |
HTC Wildfire vs LG Optimus |
Nokia C7 vs LG Optimus |
Nokia C6-01 vs LG Optimus |
Optimus One vs LG Optimus |
LG Optimus 3D vs LG Optimus |
LG Optimus 2x vs LG Optimus |
Optimus Chic vs LG Optimus |
Optimus Black vs LG Optimus |
Optimus Q2 vs LG Optimus |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus G |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F5 |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L3 II |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Net vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Chic vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Max P720 |