Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus (1 ý kiến)
dailydaumo1màn hình đẹp, độ phân giải mà hình rộng, sóng 3g mạnh, kết nối các trang web nhanh(4.097 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Net Dual (3 ý kiến)
hakute6trông con này đẹp hơn và sang trọng hơn, mình thích(3.695 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh độ phan giai cao(3.695 ngày trước)
hoccodon6thiet ke dep, co nhieu tinh nang vuot troi, gia ca phu hop(3.695 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GT540 Optimus White đại diện cho LG Optimus | vs | LG Optimus Net Dual (LG Optimus Net Dual P698) đại diện cho Optimus Net Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • EMS • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Social networking integration with live updates
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, Bebo integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - Dual SIM
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 54.5 x 12.9 | vs | 114 x 59 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus vs Wildfire S |
LG Optimus vs LG Optimus 7 |
LG Optimus vs Galaxy Gio |
LG Optimus vs HTC Smart |
LG Optimus vs Optimus 7Q |
LG Optimus vs Optimus Pro |
LG Optimus vs Optimus Net |
LG Optimus vs Optimus Me P350 |
LG Optimus vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus vs LG Optimus L3 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus vs LG Optimus G |
LG Optimus vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus vs Optimus F7 |
LG Optimus vs Optimus F5 |
LG Optimus vs Optimus G Pro |
LG Optimus vs Optimus L7 II |
LG Optimus vs Optimus L5 II |
LG Optimus vs Optimus L3 II |
Nokia C6 vs LG Optimus |
HTC Wildfire vs LG Optimus |
Nokia C7 vs LG Optimus |
Nokia C6-01 vs LG Optimus |
Optimus One vs LG Optimus |
LG Optimus 3D vs LG Optimus |
LG Optimus 2x vs LG Optimus |
Optimus Chic vs LG Optimus |
Optimus Black vs LG Optimus |
Optimus Q2 vs LG Optimus |
Optimus Net Dual vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L3 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Net Dual vs LG Optimus G |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net Dual vs Optimus F7 |
Optimus Net Dual vs Optimus F5 |
Optimus Net Dual vs Optimus G Pro |
Optimus Net Dual vs Optimus L7 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L5 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L3 II |
Optimus Me P350 vs Optimus Net Dual |
Optimus Net vs Optimus Net Dual |
Optimus Pro vs Optimus Net Dual |
Optimus 7Q vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 7 vs Optimus Net Dual |
Optimus Chic vs Optimus Net Dual |
Optimus Black vs Optimus Net Dual |
Optimus Q2 vs Optimus Net Dual |
Optimus One vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 3D vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 2x vs Optimus Net Dual |