Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus hay LG Optimus 7, LG Optimus vs LG Optimus 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus hay LG Optimus 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG GT540 Optimus White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
LG GT540 Optimus Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
LG GT540 Optimus Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
LG GT540 Optimus Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
LG E900 Optimus 7
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus (1 ý kiến)
jonstonevnmàn hình rộng chơi game đã cảm ứng mượt(4.048 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 7 (3 ý kiến)
luanlovely6giá cả phù hợp với người tiêu dùng(3.527 ngày trước)
hoccodon6màn ảnh rộng sắc nét, phân giải cao giá cả phù hợp(3.576 ngày trước)
lan130Bỏ thêm ít tiền mua cái này xài thích hơn(4.197 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG GT540 Optimus White
đại diện cho
LG Optimus
vsLG E900 Optimus 7
đại diện cho
LG Optimus 7
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong130MBvs16GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Social networking integration with live updates
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, Bebo integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs157gTrọng lượng
Kích thước109 x 54.5 x 12.9vs125 x 59.8 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ