Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus (2 ý kiến)
hakute6bền đẹp, thiết kế gọn nhẹ, trẻ trung(3.695 ngày trước)
jonstonevnmàn hình rộng chơi game đã...............(4.137 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus 7Q (2 ý kiến)
hoccodon6vì nó hiện đại và sang trọng sắc nét rõ ràng(3.695 ngày trước)
dailydaumo1Thiết kế đẹp hơn, chất lượng tốt, trải nghiệm thụ vị hơn nhiều.(3.970 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GT540 Optimus White đại diện cho LG Optimus | vs | LG C900 Optimus 7Q đại diện cho Optimus 7Q | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Thuốc tim mạch | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • EMS • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Social networking integration with live updates
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, Bebo integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - QWERTY keyboard
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 175g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 54.5 x 12.9 | vs | 119.5 x 59.5 x 15.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus vs Wildfire S |
LG Optimus vs LG Optimus 7 |
LG Optimus vs Galaxy Gio |
LG Optimus vs HTC Smart |
LG Optimus vs Optimus Pro |
LG Optimus vs Optimus Net |
LG Optimus vs Optimus Me P350 |
LG Optimus vs Optimus Net Dual |
LG Optimus vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus vs LG Optimus L3 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus vs LG Optimus G |
LG Optimus vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus vs Optimus F7 |
LG Optimus vs Optimus F5 |
LG Optimus vs Optimus G Pro |
LG Optimus vs Optimus L7 II |
LG Optimus vs Optimus L5 II |
LG Optimus vs Optimus L3 II |
Nokia C6 vs LG Optimus |
HTC Wildfire vs LG Optimus |
Nokia C7 vs LG Optimus |
Nokia C6-01 vs LG Optimus |
Optimus One vs LG Optimus |
LG Optimus 3D vs LG Optimus |
LG Optimus 2x vs LG Optimus |
Optimus Chic vs LG Optimus |
Optimus Black vs LG Optimus |
Optimus Q2 vs LG Optimus |
Optimus 7Q vs Optimus Pro |
Optimus 7Q vs Optimus Net |
Optimus 7Q vs Wink T300 |
Optimus 7Q vs Optimus Me P350 |
Optimus 7Q vs Optimus Net Dual |
Optimus 7Q vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus 7Q vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus 7Q vs LG Optimus LTE2 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus 7Q vs Acer Liquid Glow |
Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L3 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus 7Q vs LG Optimus G |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 7Q vs Optimus F7 |
Optimus 7Q vs Optimus F5 |
Optimus 7Q vs Optimus G Pro |
Optimus 7Q vs Optimus L7 II |
Optimus 7Q vs Optimus L5 II |
Optimus 7Q vs Optimus L3 II |
HTC 7 Surround vs Optimus 7Q |
Dell Venue Pro vs Optimus 7Q |
HTC 7 Mozart vs Optimus 7Q |
LG Optimus 7 vs Optimus 7Q |
Optimus Chic vs Optimus 7Q |
Optimus Black vs Optimus 7Q |
Optimus Q2 vs Optimus 7Q |
Optimus One vs Optimus 7Q |
LG Optimus 3D vs Optimus 7Q |
LG Optimus 2x vs Optimus 7Q |