Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus hay LG Optimus LTE2, LG Optimus vs LG Optimus LTE2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus hay LG Optimus LTE2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG GT540 Optimus White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
LG GT540 Optimus Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
LG GT540 Optimus Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
LG GT540 Optimus Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus (2 ý kiến)
hoccodon6có mẫu mã đẹp, cấu hình tốt, thời thượng, uy tín(3.651 ngày trước)
hakute6nhiều phụ kiện đi kèm hay, cổng kết nối nhiều rất thuận tiện(3.787 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (2 ý kiến)
thanhluanbkaMáy thiết kế sang trọng hơn, cấu hình cao hơn. Pin bền, nhiều tính năng mới lạ, hiện tại giá cũng đã giảm mạnh.(3.680 ngày trước)
lan130Sang trọng hơn có vẻ giống Iphone hơn(4.287 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG GT540 Optimus White
đại diện cho
LG Optimus
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsChipset
Số coreSingle CorevsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v1.5 (Cupcake)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong130MBvsBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Social networking integration with live updates
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, Bebo integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• UMTS 900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsTrọng lượng
Kích thước109 x 54.5 x 12.9vsKích thước
D

Đối thủ