Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 hay LG Optimus LTE2, LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus LTE2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus TrueHD LTE P936 hay LG Optimus LTE2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus TrueHD LTE P936
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus LTE2
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
4
6
LG Optimus TrueHD LTE P936
LG Optimus LTE2

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus TrueHD LTE P936
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 (4 ý kiến)
hakute6pin xài được lâu, máy chạy êm, kiểu dáng sang trọng.(3.787 ngày trước)
xuanthe24hfgiá rẻ, cấu hình tốt hơn, thời lượng pin ấn tượng hơn(3.962 ngày trước)
hoangha2001Chọn LG Optimus TrueHD LTE P936 có thiết kế đẹp, thời thượng, màn hình rộng, cấu hình cao tuyệt vời, giá mềm.(4.087 ngày trước)
lan130Giá của LG Optimus TrueHD LTE P936 rẻ hơn mà cấu hình lại tốt hơn(4.287 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (4 ý kiến)
tramliketốc độ sử lí tốt hơn. kho ứng dụng khá lớn(3.652 ngày trước)
luanlovely6có cấu hình mạnh hơn giúp cho người dùng sử dụng được nhiều ứng dụng phần mềm nặng như đồ họa, xem phim.(3.693 ngày trước)
hoccodon6nhiều ứng dụng, phù hợp với điều kiện của học sinh(3.779 ngày trước)
cuongjonstone123Bộ xử lý S4 sẽ duy trì được hiệu suất đỉnh lâu hơn so với những bộ xử lý khác khi chịu tải liên tục nhờ việc sử dụng năng lượng hiệu quả. Máy được cài sẵn Android 4.0.3, giao diện trực quan, đơn giản, dễ sử dụng.(3.851 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus TrueHD LTE P936
đại diện cho
LG Optimus TrueHD LTE P936
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Dual-CorevsChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection
- SNS integration
- TDMB TV tunner
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vsMạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsPin
Thời gian đàm thoại5giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng135gvsTrọng lượng
Kích thước133.9 x 67.9 x 10.5 mmvsKích thước
D

Đối thủ