Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus LTE2 hay LG Optimus L5 Dual, LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus LTE2 hay LG Optimus L5 Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus LTE2
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus L5 Dual
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
3
3
LG Optimus LTE2
LG Optimus L5 Dual

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L5 Dual E615 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 Dual E615 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (3 ý kiến)
luanlovely6Máy đẹp, nhỏ gon, màn hình nét, loa nghe trong(3.693 ngày trước)
hoccodon6máy có tốc độ màn trập tương đối nhanh(3.761 ngày trước)
cuongjonstone123Lg Optimus lte2 được trang bị vi xử lý lõi kép 1.5 Ghz Snapdragon S4 cùng với chip đồ họa Adreno 225.(3.851 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 Dual (2 ý kiến)
hakute6tuy tính năng cũng tuơng đuơng LG Optimus LTE2 nhưng giá hợp túi tiền hơn(3.868 ngày trước)
lan130Mình nghĩ ai thích chụp hình thì nên dùng LG Optimus L5 Dual hơn(4.287 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L5 Dual E615 Black
đại diện cho
LG Optimus LTE2
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7225A (800 MHz)vsChipset
Số coreSingle CorevsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong3GBvsBộ nhớ trong
RAM512MBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Optimus UI v3.0
- Dual SIM
- SNS integration
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1540mAhvsPin
Thời gian đàm thoại10giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng120gvsTrọng lượng
Kích thước118.3 x 66.5 x 9.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ