Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Me P350 hay LG Optimus LTE2, Optimus Me P350 vs LG Optimus LTE2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Me P350 hay LG Optimus LTE2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus Me P350
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Optimus LTE2
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Optimus Me P350
LG Optimus LTE2

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Me P350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Me P350 (1 ý kiến)
hoccodon6Đây là một chiếc điện thoại hoàn hảo nhất(3.761 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (1 ý kiến)
hakute6thương hiệu đáng tin cậy số 1(3.787 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Me P350
đại diện cho
Optimus Me P350
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsChipset
Số coreSingle CorevsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvsBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- FM radio with RDS
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 1280mAhvsPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vsMàu
Trọng lượng110gvsTrọng lượng
Kích thước108 x 57.5 x 12.2 mmvsKích thước
D

Đối thủ