Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Net (1 ý kiến)

hakute6Cấu hình cao, kiểu dáng đẹp,giá cả phù hợp(3.975 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (1 ý kiến)

hoccodon6cảm ứng mượt mà, nhiều ứng dụng hay, lướt web nhanh(3.949 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Net (P690) đại diện cho Optimus Net | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | 800 MHz | vs | Chipset | ||||||
Số core | Single Core | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 512MB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 122g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 113.5 x 59 x 12.1 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Optimus Net vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs Optimus Net Dual | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs LG Optimus 3D Max P720 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs LG Optimus 3D Cube SU870 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs LG Optimus L5 Dual | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
Optimus 7Q vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
LG Optimus 7 vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
Optimus Chic vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
Optimus Black vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs LG Optimus G |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 E612 |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | LG Optimus 7 vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | LG Optimus vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus Net Dual vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus Me P350 vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus Pro vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus Chic vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus One vs LG Optimus LTE2 |